Máy Phát Điện Cummins 1250kva
Liên hệ
Máy Phát Điện Cummins 1375kva
Liên hệ
Máy Phát Điện Cummins 1625kva
Liên hệ
Địa chỉ: Số 7C, Đường Tân Hòa 2, P.Hiệp Phú, Q.9, TP.HCM
Email: nguyenhungmpd@gmail.com
Máy phát điện cummins 175kva
Máy phát điện Cummins( Nhập khẩu từ Mỹ, Ấn Độ, Singapore, Trung Quốc)- Hàng chính hãng.
Thương hiệu: Cummins( Tập đoàn Máy phát điện lớn nhất, với thương hiệu của Mỹ và Nhà máy sản xuất tại Trung Quốc)
- Động cơ: Cummins( Thương hiệu Mỹ)
- Đầu phát: Stamford( Thương hiệu Anh)
- Màn hình điều khiển LCD hiệu COMAP( Thương hiệu Châu âu)
- Công suất liên tục: 160kva
- Công suất dự phòng: 175kva
MODEL |
MAC-C175 |
Công suất liên tục của Máy phát điện Cummins |
128KW/160KVA |
Công suất dự phòng của Máy phát điện Cummins |
140KW/175KVA |
1. CÁC TÍNH NĂNG TIÊU CHUẨN CỦA MÁY PHÁT ĐIỆN CUMMINS
Tính Năng Chung: - Động cơ ( DCEC CUMMINS 6CTA8.3-G2) - Bộ tản nhiệt tối đa 500C, quạt tản nhiệt được điều khiển bằng dây Curo, có bọc gió bảo vệ. - Bộ sạc bình ắc quy 24V - Đầu phát: Xoay chiều IP23, lớp cách điện H/H - Bộ lọc gió tươi, bộ lọc dầu, bộ lọc nhớt - Bảng điều khiển hệ thống điện của máy phát - 02 Bình ắc quy 12V để khởi động máy - Ống xả khí thải, Pô tiêu âm - Trang bị thêm nút dừng khẩn cấp - Sách hướng dẫn sử dụng - Bộ đồ nghề đi kèm |
2. ĐÁNH GIÁ VỀ MÁY PHÁT ĐIỆN CUMMINS
Voltage |
HZ |
Phase |
Cospi |
Standby Amps |
Standby Ratings (KW/KVA) |
Prime Ratings (KW/KVA) |
440/254 |
50 |
3 |
0.8 |
240 |
140/160 |
128/160 |
415/240 |
50 |
3 |
0.8 |
215 |
140/160 |
128/160 |
400/230 |
50 |
3 |
0.8 |
200 |
140/160 |
128/160 |
380/220 |
50 |
3 |
0.8 |
180 |
140/160 |
128/160 |
Nhà sản xuất/ Model |
CUMMINS 6CTA8.3-G2 |
Hệ thống lấy gió |
Lấy gió tự nhiên |
Hệ thống nhiên liệu |
Bơm cao áp, sử dụng dầu diesel |
Xy lanh |
4 Xy lanh thẳng hàng |
Bore and Stroke |
102x120(mm) |
Tỷ số nén |
16:5:1 |
Vòng tua định mức |
1500v/p |
Công suất dự phòng tối đa ở vòng tua 1500v/p |
27KW/36HP |
6. HỆ THỐNG KHÍ NẠP
Giới hạn nạp khí tối đa |
5kPa |
Công suất nung |
2.0m3/phút |
Lưu lượng không khí |
136m3/phút |
7. HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU
100% Tải ( Prime Power) |
245g/kWh |
75% Tải ( Prime Power) |
260g/kWh |
50% Tải ( Prime Power) |
296g/kWh |
100% Tải ( Prime Power) |
6.3L/h |
8. HỆ THỐNG DẦU
Tổng dầu chứa trong bồn |
11L |
Tiêu hao dầu |
<=4g/kwh |
Dung tích bồn chứa dầu động cơ |
8.5-9.5L |
Áp suất dầu ở tốc độ 1500v/p |
345kPa |
9. HỆ THỐNG LÀM MÁT
Tổng lượng nước làm mát trong két nước |
21L |
Nhiệt độ nước làm mát |
82-95’C |
Nhiệt độ nước tối đa |
104’C |
10. THÔNG SỐ KỸ THUẬT VỀ ĐẦU PHÁT
Số pha |
3 |
Kiểu kết nối |
3 pha, 4 dây, kết nối kiểu “ Y” |
Số vòng bi |
1 |
Hệ số công suất |
0.8 |
Lớp bảo vệ |
IP23 |
Kiểu |
Không chổi than, sử dụng kích từ |
Lớp cách điện, nhiệt độ tăng |
H/H |
Công suất của đầu phát, hiệu suất |
200KVA, 85% |
11. KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước máy phát điện cummins ( Trần) |
2480x960x1630 (mm) |
Trọng lượng máy phát ( Trần) |
1900 Kg |
Kích thước máy có thùng cách âm |
3250x1150x1820 (mm) |
Trọng lượng máy có thùng cách âm |
2450 Kg |